--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ run for chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
+
cà kê
:
Palaverting, telling a long yarnnói cà kê mãito tell a very long yarnngồi cà kê suốt cả buổi sángto spend a whole morning palavertingkể chuyện con cà con kêto tell one long yarn after another
+
làm tiền
:
to squeeze; to blackmaillàm tiền người nàoto squeeze money but of someone
+
tắc
:
choked up, blocked up
+
nhiều chân
:
(động vật) Myriadod